Characters remaining: 500/500
Translation

hội kín

Academic
Friendly

Từ "hội kín" trong tiếng Việt có nghĩamột tổ chức hoặc nhóm người được thành lập một cách mật, thường để thực hiện các hoạt động không muốn bị phát hiện, đặc biệt những hoạt động chống lại chính quyền hay chế độ nào đó. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử, đặc biệt trong thời kỳ thực dân Pháp tại Việt Nam.

Định nghĩa ý nghĩa:
  • Hội kín: Tổ chức mật của những người chung ý tưởng, mục đích, thường để chống lại một chế độ hay chính quyền nào đó. "Hội" có nghĩanhóm, tổ chức, còn "kín" có nghĩa mật, không công khai.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Trong lịch sử Việt Nam, nhiều hội kín đã được thành lập để chống lại thực dân Pháp."
  2. Câu phức hợp:

    • "Mặc dù các thành viên của hội kín phải giữ mật, nhưng họ vẫn tìm cách liên lạc hỗ trợ nhau trong công cuộc đấu tranh."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Hội kín có thể được sử dụng để chỉ các nhóm không chỉ trong lịch sử còn trong bối cảnh hiện đại, như những tổ chức thể thao hay nghệ thuật hoạt động một cách hạn chế không công khai.
    • dụ: " một số hội kín về nghệ thuật chỉ những người trong ngành mới biết đến."
Phân biệt các từ liên quan:
  • Hội: Có thể chỉ bất kỳ tổ chức nào, không nhất thiết phải mật.
  • Kín: Khi dùng một mình có thể chỉ sự riêng tư, không công khai.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Tổ chức mật: Cũng chỉ một nhóm người hoạt động không công khai, nhưng có thể không nhất thiết phải mục đích chống đối.
  • Mật: Có thể sử dụng để chỉ các hoạt động hoặc thông tin không công khai, nhưng không nhất thiết phải chỉ đến một hội nhóm.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "hội kín", cần chú ý đến ngữ cảnh lịch sử chính trị, có thể mang những ý nghĩa cảm xúc mạnh mẽ liên quan đến những cuộc chiến đấu cho tự do độc lập của dân tộc.
  1. Tổ chức mật của những người chống lại chế độ thực dân trong thời Pháp thuộc.

Words Containing "hội kín"

Comments and discussion on the word "hội kín"